Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắm mình
- Wallow in
=Đắm mình trong hoan lạc+To wallow in sensual pleasures
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắm mình
- to wallow in something|= đắm mình trong hoan lạc to wallow in sensual pleasures
* Từ tham khảo/words other:
-
bết
-
bệt
-
bết bát
-
bét be
-
bét nhè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắm mình
* Từ tham khảo/words other:
- bết
- bệt
- bết bát
- bét be
- bét nhè