Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đám đông
- Crowd; mod
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đám đông
- mob; crowd|= chúng tôi bị một đám đông phẫn nộ vây quanh we were surrounded by an angry mob|= len qua đám đông mà đi to make/push one's way through the crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh lông tóc
-
bệnh luput
-
bệnh lý
-
bệnh lỵ
-
bệnh lý học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đám đông
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh lông tóc
- bệnh luput
- bệnh lý
- bệnh lỵ
- bệnh lý học