Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăm
- (cũ) Right
=Chân đăm đá chân chiêu+The rright foot kicks the left foot; staggering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăm
- (cũ) right|= chân đăm đá chân chiêu the rright foot kicks the left foot; staggering
* Từ tham khảo/words other:
-
bếp trên boong
-
bếp trưởng
-
bép xép
-
berili
-
berin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăm
* Từ tham khảo/words other:
- bếp trên boong
- bếp trưởng
- bép xép
- berili
- berin