Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầm
* noun
- the pond rammer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầm
- lagoon; rammer|- xem bà đầm|- xem áo đầm|= em sẽ mặc đầm hay mặc váy? shall i wear a dress or a skirt?|= vải may đầm dress material|- (đánh bài) queen|= đầm cơ queen of hearts
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bít
-
bị bịt mắt
-
bi bô
-
bí bó
-
bị bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầm
* Từ tham khảo/words other:
- bị bít
- bị bịt mắt
- bi bô
- bí bó
- bị bỏ