Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầm
* verb
- to soak; to pickle; to steep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầm
* đtừ|- to soak, to steep; to pickle; dip (in, into), submerge (in, into)|= dầm quần áo bẩn vào nước soak dirty clothes in water|- (dầm mưa) incessant rain|* dtừ|- girder, girdle; paddle, oar
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm thinh
-
bắt làm việc căng quá
-
bắt làm việc cật lực
-
bắt làm việc không ngơi tay lúc nào
-
bắt làm việc liên miên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm thinh
- bắt làm việc căng quá
- bắt làm việc cật lực
- bắt làm việc không ngơi tay lúc nào
- bắt làm việc liên miên