Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạm
* verb
- to offer ; to propose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạm
* dtừ|- varnish, lacquer; offer, propose; suggest; (tranh ảnh) touch up, retouch; add; (lông mày) make up|* dtừ|- salted crab
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu say mê
-
bắt đầu tấn công
-
bắt đầu thi tốt nghiệp
-
bắt đầu thích
-
bắt đầu tiến hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu say mê
- bắt đầu tấn công
- bắt đầu thi tốt nghiệp
- bắt đầu thích
- bắt đầu tiến hành