dám | * verb - to dare; to be bold erought tọ =mám nghĩ, dám làm+to dare to think and to dare to act |
dám | - dare; to be bold enough to do something|= không ai dám cãi bà ấy nobody would dare contradict her|= mi dám vậy ư! how dare you!|- xem không chừng |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu ra trận đấu bóng đá
- bắt đầu say mê
- bắt đầu tấn công
- bắt đầu thi tốt nghiệp
- bắt đầu thích