Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâm bụt
* noun
- (bot) Hibiscus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dâm bụt
* dtừ|- (bot) hibiscus; rose-mallow
* Từ tham khảo/words other:
-
bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
-
bật lại
-
bắt lại
-
bắt làm
-
bắt lầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâm bụt
* Từ tham khảo/words other:
- bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
- bật lại
- bắt lại
- bắt làm
- bắt lầm