đâm bổ | - Make a high dive, nosedive =Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông+To maake a high dive into the river from a branch of a tree =Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng+The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field -Rush out =Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc+They rushed out in every direction in search of the lost child |
đâm bổ | - make a high dive, nosedive|= từ trên cành cây đâm bổ xuống sông to maake a high dive into the river from a branch of a tree|= máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng the jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field|- rush out|= họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc they rushed out in every direction in search of the lost child |
* Từ tham khảo/words other:
- bị bệnh tinh thần
- bì bẹt
- bí bét
- bì bì
- bì bịch