Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bì bì
- xem bì nghĩa 4 (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bì bì
- vacant, stupid, meaningless
* Từ tham khảo/words other:
-
áo len chui cổ
-
áo len chui đầu
-
áo len dài tay
-
áo len đan
-
áo long bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bì bì
* Từ tham khảo/words other:
- áo len chui cổ
- áo len chui đầu
- áo len dài tay
- áo len đan
- áo long bào