Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại ý
* noun
- gist; general idea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại ý
- gist; general idea
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh lây
-
bệnh lây nhiễm
-
bệnh lây qua đường tình dục
-
bệnh liệt
-
bệnh liệt dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại ý
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh lây
- bệnh lây nhiễm
- bệnh lây qua đường tình dục
- bệnh liệt
- bệnh liệt dương