Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại vương
- (form of address and title for the highest grade next to the king) your grace; royal highest; chieftain of jungle outlaws
* Từ tham khảo/words other:
-
đống rác
-
đống rác bếp
-
đống rác ùn lại
-
đóng rèm mắt cáo
-
đồng rian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại vương
* Từ tham khảo/words other:
- đống rác
- đống rác bếp
- đống rác ùn lại
- đóng rèm mắt cáo
- đồng rian