Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại trượng phu
- great nobleminded man, great gentleman
* Từ tham khảo/words other:
-
đôi găng
-
đối gia đối giảm
-
đối giao cảm
-
đôi giày
-
đôi giày to gộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại trượng phu
* Từ tham khảo/words other:
- đôi găng
- đối gia đối giảm
- đối giao cảm
- đôi giày
- đôi giày to gộc