Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại trung sinh
* ttừ|- secondary, mesozoic
* Từ tham khảo/words other:
-
về mặt thực hành
-
vẻ mặt tươi cười
-
vẻ mặt xấu
-
vẻ màu mè điệu bộ
-
vẻ màu mè ỏng ẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại trung sinh
* Từ tham khảo/words other:
- về mặt thực hành
- vẻ mặt tươi cười
- vẻ mặt xấu
- vẻ màu mè điệu bộ
- vẻ màu mè ỏng ẹo