Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dải sắt để làm đai
* dtừ|- hoop-iron
* Từ tham khảo/words other:
-
không thỏa hiệp
-
không thỏa mãn
-
không thỏa mãn được
-
không thoải mái
-
không thoáng khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dải sắt để làm đai
* Từ tham khảo/words other:
- không thỏa hiệp
- không thỏa mãn
- không thỏa mãn được
- không thoải mái
- không thoáng khí