Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái ra máu
- to pass blood|= chứng đái ra máu haematuria
* Từ tham khảo/words other:
-
máy điều hòa nhịp tim
-
máy điều nhiệt
-
máy điều tiết
-
máy điều tốc
-
máy định vị rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái ra máu
* Từ tham khảo/words other:
- máy điều hòa nhịp tim
- máy điều nhiệt
- máy điều tiết
- máy điều tốc
- máy định vị rađiô