Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dai như đỉa đói
- tenacious like a hungry leech
* Từ tham khảo/words other:
-
dao gấp được lưỡi
-
dao ghép
-
đạo gia tô
-
đạo giáo
-
đào giếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dai như đỉa đói
* Từ tham khảo/words other:
- dao gấp được lưỡi
- dao ghép
- đạo gia tô
- đạo giáo
- đào giếng