Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại nghị
- Parliamentary
=Chế độ đại nghị+Parliamentarism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại nghị
- parliamentary|= chế độ đại nghị parliamentarism
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh khái huyết
-
bệnh khảm
-
bệnh khí ép
-
bệnh khô mắt
-
bệnh không đái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại nghị
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh khái huyết
- bệnh khảm
- bệnh khí ép
- bệnh khô mắt
- bệnh không đái