Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái khó
- (chứng đái khó) strangury; dysuria
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi chỗ với vật khác
-
đối chọi
-
đối chọi lại
-
đối chọi với
-
đời chót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái khó
* Từ tham khảo/words other:
- đổi chỗ với vật khác
- đối chọi
- đối chọi lại
- đối chọi với
- đời chót