Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đe
* noun
- anvil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đe
- xem doạ|- anvil|= lâm vào hoàn cảnh trên đe dưới búa to be between the devil and the deep blue sea
* Từ tham khảo/words other:
-
bi đông nhỏ
-
bị đưa bừa
-
bị đuổi
-
bị đuổi đi
-
bị đuổi học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đe
* Từ tham khảo/words other:
- bi đông nhỏ
- bị đưa bừa
- bị đuổi
- bị đuổi đi
- bị đuổi học