Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dại khờ
- clumsy, stupid
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi xe đạp ba bánh
-
người đi xe đạp bạt mạng
-
người đi xe mô tô
-
người đi xe quịt
-
người đi xe trượt băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dại khờ
* Từ tham khảo/words other:
- người đi xe đạp ba bánh
- người đi xe đạp bạt mạng
- người đi xe mô tô
- người đi xe quịt
- người đi xe trượt băng