Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại ích kỷ
* thngữ|- to be a lump of selfishness
* Từ tham khảo/words other:
-
không sao tả xiết
-
không sắp đặt trước
-
không sáp nhập
-
không sắp xếp
-
không sắp xếp gọn gàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại ích kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- không sao tả xiết
- không sắp đặt trước
- không sáp nhập
- không sắp xếp
- không sắp xếp gọn gàng