Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại hùng
- ursa major (pole star constellation)
* Từ tham khảo/words other:
-
vật quý
-
vật quý báu
-
vật quý nhất
-
vắt ra
-
vật rác rưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại hùng
* Từ tham khảo/words other:
- vật quý
- vật quý báu
- vật quý nhất
- vắt ra
- vật rác rưởi