Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dài dòng
* adj
- prolix; diffuse; lengthy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dài dòng
- prolix; diffuse; lengthy; wordy; verbose|= phần cuối của ông dài dòng quá you are too long-winded/wordy in the last part
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu luyện
-
bắt đầu nảy nở
-
bắt đầu nhé
-
bắt đầu nổ súng
-
bắt đầu nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dài dòng
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu luyện
- bắt đầu nảy nở
- bắt đầu nhé
- bắt đầu nổ súng
- bắt đầu nói