Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đoàn trưởng
* dtừ|- division(al) commander
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh sương
-
tĩnh tại
-
tĩnh tâm
-
tịnh tâm
-
tỉnh táo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đoàn trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- tinh sương
- tĩnh tại
- tĩnh tâm
- tịnh tâm
- tỉnh táo