Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh mạch huyết băng
* dtừ|- phleborrhagia
* Từ tham khảo/words other:
-
thổ nghi
-
thổ ngơi
-
thổ ngữ
-
thổ ngữ địa phương
-
thổ ngữ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh mạch huyết băng
* Từ tham khảo/words other:
- thổ nghi
- thổ ngơi
- thổ ngữ
- thổ ngữ địa phương
- thổ ngữ học