Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đoàn
- brigade (consisting of tree regiments upward)
* Từ tham khảo/words other:
-
của thế nợ
-
cửa thiền
-
của thiên trả địa
-
cua thịt
-
cửa thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- của thế nợ
- cửa thiền
- của thiên trả địa
- cua thịt
- cửa thoát