Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại công nghiệp
- Large-scale industry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại công nghiệp
- large-scale industry
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh giang mai
-
bệnh giun
-
bệnh giun chỉ
-
bệnh giun sán
-
bệnh glôcôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh giang mai
- bệnh giun
- bệnh giun chỉ
- bệnh giun sán
- bệnh glôcôm