Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh giun sán
* dtừ|- helminthiasis
* Từ tham khảo/words other:
-
giải nhiệm
-
giải nhiệt
-
giải nôben
-
giải nôben hòa bình
-
giải nôben hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh giun sán
* Từ tham khảo/words other:
- giải nhiệm
- giải nhiệt
- giải nôben
- giải nôben hòa bình
- giải nôben hóa học