Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại cà sa
- Verbose, diffuse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại cà sa
- verbose, diffuse
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh gạo lợn
-
bệnh gầy mòn
-
bệnh ghẻ
-
bệnh ghẻ cóc
-
bệnh gỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại cà sa
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh gạo lợn
- bệnh gầy mòn
- bệnh ghẻ
- bệnh ghẻ cóc
- bệnh gỉ