Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt
* dtừ|- valedictorian
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng đập
-
tiếng đập bì bộp
-
tiếng đập của tim
-
tiếng đập của trái tim
-
tiếng đập mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng đập
- tiếng đập bì bộp
- tiếng đập của tim
- tiếng đập của trái tim
- tiếng đập mạnh