Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại ấn
- the great seal
* Từ tham khảo/words other:
-
trả lại
-
trả lại danh dự cho
-
trả lại người lĩnh séc
-
trả lại tự do
-
trả lại tự do cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại ấn
* Từ tham khảo/words other:
- trả lại
- trả lại danh dự cho
- trả lại người lĩnh séc
- trả lại tự do
- trả lại tự do cho