Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắc thế
- Take advantage of one's favourable position
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắc thế
- take advantage of one's favourable position|= đắc thế truy kích địch to take advantage of one's favourable position to engage in hot pursuit of the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
bèo tấm
-
bèo tây
-
béo tốt
-
béo tròn
-
béo ụt ịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắc thế
* Từ tham khảo/words other:
- bèo tấm
- bèo tây
- béo tốt
- béo tròn
- béo ụt ịt