đặc sệt | - Very thick, dense -Thoroughly, genuinely =Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford+To speak English with a genuinely Oxonian accent |
đặc sệt | - very thick, dense; thoroughly, genuinely|= nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt to speak english with a genuinely oxonian accent |
* Từ tham khảo/words other:
- bếp kiềng
- bếp lò
- bếp lò đun ngoài trời
- bếp núc
- bếp nước