Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc sắc
- Special, of unusual excellence
=Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn+A special item on th programme
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc sắc
- special, of unusual excellence|= tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn a special item on th programme
* Từ tham khảo/words other:
-
bếp hơi hình vòng
-
bếp kiềng
-
bếp lò
-
bếp lò đun ngoài trời
-
bếp núc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc sắc
* Từ tham khảo/words other:
- bếp hơi hình vòng
- bếp kiềng
- bếp lò
- bếp lò đun ngoài trời
- bếp núc