Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc quyền
- Prerogative, privilege
=Đặc quyền ngoại giao+Diplomatic privileges
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc quyền
- prerogative; privilege|= đặc quyền ngoại giao diplomatic privileges
* Từ tham khảo/words other:
-
bếp hâm
-
bếp hoàng cầm
-
bếp hơi
-
bếp hơi hình vòng
-
bếp kiềng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc quyền
* Từ tham khảo/words other:
- bếp hâm
- bếp hoàng cầm
- bếp hơi
- bếp hơi hình vòng
- bếp kiềng