Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bếp hoàng cầm
- camouflaged field kitchen (named after a cook, inventor of the kitchen in 1952)
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ đóng tàu
-
thợ đóng xe
-
thợ đóng xe bò
-
thợ đóng xe ngựa
-
thợ đốt lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bếp hoàng cầm
* Từ tham khảo/words other:
- thợ đóng tàu
- thợ đóng xe
- thợ đóng xe bò
- thợ đóng xe ngựa
- thợ đốt lò