Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc phái viên
* noun
- special envoy ; special correspondent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc phái viên
- special envoy|= đặc phái viên của thủ tướng special envoy of the premier
* Từ tham khảo/words other:
-
bẹp dúm
-
bếp ga
-
bếp hâm
-
bếp hoàng cầm
-
bếp hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc phái viên
* Từ tham khảo/words other:
- bẹp dúm
- bếp ga
- bếp hâm
- bếp hoàng cầm
- bếp hơi