Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắc đạo
- (cũ) Teach the peak of the Way
=Tu hành đắc đạo+To reach the peak of the Way in one's religion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắc đạo
- to reach the peak of the way|= tu hành đắc đạo to reach the peak of the way in one's religion
* Từ tham khảo/words other:
-
béo phị
-
béo quá
-
béo quay
-
béo ra
-
béo sù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắc đạo
* Từ tham khảo/words other:
- béo phị
- béo quá
- béo quay
- béo ra
- béo sù