Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa thọ
- Live long
=Đa thọ đa nhục+He lives long who suffer a lot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa thọ
- live long|= đa thọ đa nhục he lives long who suffer a lot
* Từ tham khảo/words other:
-
ben zen
-
beng
-
béng
-
bênh
-
bềnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa thọ
* Từ tham khảo/words other:
- ben zen
- beng
- béng
- bênh
- bềnh