bềnh | * verb - To surge up, to emerge =chiếc phao bềnh lên+the buoy surged up =thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng+the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf |
bềnh | * đtừ|- to surge up, to emerge|= chiếc phao bềnh lên the buoy surged up|= thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf |
* Từ tham khảo/words other:
- áo đôman
- áo đôminô
- áo đơn
- áo đuôi én
- áo đuôi ngắn