Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá ra
* thngữ|- to kick out
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể vượt được
-
không thể vượt qua được
-
không thể xác định
-
không thể xác minh
-
không thể xác minh được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá ra
* Từ tham khảo/words other:
- không thể vượt được
- không thể vượt qua được
- không thể xác định
- không thể xác minh
- không thể xác minh được