Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tư
- natural endowments; partial, biased, unfair, prejudiced
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc hội nghị
-
cuộc hội thảo
-
cuộc hội ý
-
cuộc hỗn chiến
-
cuộc hôn nhân không hạnh phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tư
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc hội nghị
- cuộc hội thảo
- cuộc hội ý
- cuộc hỗn chiến
- cuộc hôn nhân không hạnh phúc