Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã lâu
* adverb
-long ago; a long time ago
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đã lâu
* phó từ long ago; a long time ago
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh bêribêri
-
bệnh binh
-
bệnh bò điên
-
bềnh bồng
-
bệnh brai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã lâu
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bêribêri
- bệnh binh
- bệnh bò điên
- bềnh bồng
- bệnh brai