đã khát | - Quench one's thirst, slake quenched =Uống cho đã khát+To drink until one's thirst is quenched |
đã khát | - to quench one's thirst; to slake one's thirst|= nó nốc hai ly nước cho đã khát he drank/downed two glasses oof water to quench his thirst |
* Từ tham khảo/words other:
- bềnh bệch
- bềnh bệch và nhão
- bệnh bêribêri
- bệnh binh
- bệnh bò điên