Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa giác lõm
* dtừ|- concave polygon
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhộn nhịp
-
không như bình thường
-
không như chị em
-
không như đàn bà
-
không như người vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa giác lõm
* Từ tham khảo/words other:
- không nhộn nhịp
- không như bình thường
- không như chị em
- không như đàn bà
- không như người vợ