Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa giác lồi
* dtừ|- convex polygon
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc quần áo cải trang
-
mặc quần áo cho
-
mặc quần áo đen
-
mặc quần áo đẹp
-
mặc quần áo diêm dúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa giác lồi
* Từ tham khảo/words other:
- mặc quần áo cải trang
- mặc quần áo cho
- mặc quần áo đen
- mặc quần áo đẹp
- mặc quần áo diêm dúa