Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá gà
- Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đá gà
- xem chọi gà
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh chấy rận
-
bênh che
-
bệnh chết người
-
bệnh chết thối
-
bệnh chốc đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá gà
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh chấy rận
- bênh che
- bệnh chết người
- bệnh chết thối
- bệnh chốc đầu