Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đà điểu
* noun
- ostrich
=Chim Đà Điểu (Ostrivhes)+cassowary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đà điểu
* dtừ|- ostrichchim đà điểu (ostrivhes) cassowary
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh aptơ
-
bệnh bạch bì
-
bệnh bạch biến
-
bệnh bạch cầu
-
bệnh bạch cầu cấp tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đà điểu
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh aptơ
- bệnh bạch bì
- bệnh bạch biến
- bệnh bạch cầu
- bệnh bạch cầu cấp tính