da | * noun - (Bot) banyan-tree skin; derm =lớp da ngoài+outer skin -Hide; leather; pelt =da bò+ox-hide |
da | - skin; derm|= lớp da ngoài outer skin|= bệnh (về) da skin complaint/disease|- xem nước da|- (thú vật lớn) hide|= da bò ox-hide|- (rắn lột) slough; leather; pelt|= da thật real leather; genuine leather|= da giả imitation leather |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu ăn uống
- bắt đầu bàn về
- bắt đầu chặt
- bắt đầu chiến tranh
- bắt đầu chơi